中文 Trung Quốc
報童
报童
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Paperboy
報童 报童 phát âm tiếng Việt:
[bao4 tong2]
Giải thích tiếng Anh
paperboy
報端 报端
報答 报答
報系 报系
報紙報導 报纸报导
報考 报考
報表 报表