中文 Trung Quốc
報禁
报禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạn chế về việc xuất bản của các tờ báo
hạn chế báo chí
報禁 报禁 phát âm tiếng Việt:
[bao4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
restrictions on the publication of newspapers
press restrictions
報稅 报税
報稅單 报税单
報稅表 报税表
報章 报章
報童 报童
報端 报端