中文 Trung Quốc
報效
报效
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiển thị các dịch vụ để trả nợ lòng tốt
報效 报效 phát âm tiếng Việt:
[bao4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
render service to repay kindness
報數 报数
報春花 报春花
報時 报时
報本反始 报本反始
報案 报案
報條 报条