中文 Trung Quốc
  • 報數 繁體中文 tranditional chinese報數
  • 报数 简体中文 tranditional chinese报数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • số! (chỉ huy trong quân sự khoan)
  • tính!
報數 报数 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • number off! (command in military drill)
  • count off!