中文 Trung Quốc
報價
报价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo giá
trích dẫn giá
báo giá
報價 报价 phát âm tiếng Việt:
[bao4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to quote a price
quoted price
quote
報價單 报价单
報償 报偿
報分 报分
報刊攤 报刊摊
報到 报到
報功 报功