中文 Trung Quốc
報信
报信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thông báo cho
để thông báo cho
報信 报信 phát âm tiếng Việt:
[bao4 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to notify
to inform
報價 报价
報價單 报价单
報償 报偿
報刊 报刊
報刊攤 报刊摊
報到 报到