中文 Trung Quốc
堧
堧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
adjoin
堧 堧 phát âm tiếng Việt:
[ruan2]
Giải thích tiếng Anh
adjoin
堨 堨
堪 堪
堪培拉 堪培拉
堪察加半島 堪察加半岛
堪察加柳鶯 堪察加柳莺
堪憂 堪忧