中文 Trung Quốc
堪憂
堪忧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo lắng
ảm đạm
堪憂 堪忧 phát âm tiếng Việt:
[kan1 you1]
Giải thích tiếng Anh
worrying
bleak
堪稱 堪称
堪薩斯 堪萨斯
堪薩斯州 堪萨斯州
堪輿 堪舆
堭 堭
堮 堮