中文 Trung Quốc
  • 堡 繁體中文 tranditional chinese
  • 堡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một đào đắp
  • lâu đài
  • vị trí của quốc phòng
  • thành trì
  • được sử dụng trong tên, thường là bảo ngữ âm cho "burg" hay "xấu"
  • Các biến thể của 鋪|铺 [ion pu4]
  • được sử dụng trong tên
堡 堡 phát âm tiếng Việt:
  • [pu4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 鋪|铺[pu4]
  • used in place names