中文 Trung Quốc
堡礁
堡礁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Barrier reef
堡礁 堡礁 phát âm tiếng Việt:
[bao3 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
barrier reef
堤 堤
堤壩 堤坝
堤岸 堤岸
堤防 堤防
堤頂大路 堤顶大路
堦 阶