中文 Trung Quốc
  • 在朝 繁體中文 tranditional chinese在朝
  • 在朝 简体中文 tranditional chinese在朝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngồi (hiện đang phục vụ, ví dụ như các thành viên hội đồng)
在朝 在朝 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 chao2]

Giải thích tiếng Anh
  • sitting (currently serving, e.g. board members)