中文 Trung Quốc
在朝
在朝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi (hiện đang phục vụ, ví dụ như các thành viên hội đồng)
在朝 在朝 phát âm tiếng Việt:
[zai4 chao2]
Giải thích tiếng Anh
sitting (currently serving, e.g. board members)
在槍口 在枪口
在此 在此
在此之前 在此之前
在此之際 在此之际
在此後 在此后
在深處 在深处