中文 Trung Quốc
在此
在此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hereto
Ở đây
在此 在此 phát âm tiếng Việt:
[zai4 ci3]
Giải thích tiếng Anh
hereto
here
在此之前 在此之前
在此之後 在此之后
在此之際 在此之际
在深處 在深处
在理 在理
在真空中 在真空中