中文 Trung Quốc
在握
在握
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hình) để nắm giữ trong tay của một
để trong vòng nắm
在握 在握 phát âm tiếng Việt:
[zai4 wo4]
Giải thích tiếng Anh
(fig.) to hold in one's hands
to be within grasp
在教 在教
在於 在于
在旁 在旁
在槍口 在枪口
在此 在此
在此之前 在此之前