中文 Trung Quốc
在我看
在我看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý kiến của tôi
trong quan điểm của tôi
在我看 在我看 phát âm tiếng Việt:
[zai4 wo3 kan4]
Giải thích tiếng Anh
in my opinion
in my view
在戶外 在户外
在所不計 在所不计
在所不辭 在所不辞
在握 在握
在教 在教
在於 在于