中文 Trung Quốc
在其中
在其中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong đó
trong đó
在其中 在其中 phát âm tiếng Việt:
[zai4 qi2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
therein
wherein
在前 在前
在即 在即
在地 在地
在場 在场
在外 在外
在天之靈 在天之灵