中文 Trung Quốc
  • 在場 繁體中文 tranditional chinese在場
  • 在场 简体中文 tranditional chinese在场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có mặt
  • để trong bối cảnh
在場 在场 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be present
  • to be on the scene