中文 Trung Quốc- 在
- 在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (ở)
- (để) trong
- để tồn tại
- ở giữa làm sth
- (chỉ ra một hành động trong tiến trình)
在 在 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (located) at
- (to be) in
- to exist
- in the middle of doing sth
- (indicating an action in progress)