中文 Trung Quốc
在一起
在一起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với nhau
在一起 在一起 phát âm tiếng Việt:
[zai4 yi1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
together
在下 在下
在下方 在下方
在下面 在下面
在乎 在乎
在位 在位
在位時代 在位时代