中文 Trung Quốc
  • 基本單位 繁體中文 tranditional chinese基本單位
  • 基本单位 简体中文 tranditional chinese基本单位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đơn vị cơ bản
  • khối xây dựng cơ bản
基本單位 基本单位 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 ben3 dan1 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • basic unit
  • fundamental building block