中文 Trung Quốc
  • 基本詞彙 繁體中文 tranditional chinese基本詞彙
  • 基本词汇 简体中文 tranditional chinese基本词汇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ cơ bản
基本詞彙 基本词汇 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 ben3 ci2 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • basic word