中文 Trung Quốc
埃及豆
埃及豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thứ đậu
埃及豆 埃及豆 phát âm tiếng Việt:
[ai1 ji2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
chickpea
埃因霍溫 埃因霍温
埃塔 埃塔
埃塞俄比亞 埃塞俄比亚
埃夫伯里 埃夫伯里
埃奧羅斯 埃奥罗斯
埃居 埃居