中文 Trung Quốc
  • 埃居 繁體中文 tranditional chinese埃居
  • 埃居 简体中文 tranditional chinese埃居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Écu (Pháp đồng xu từ thế kỷ 13)
埃居 埃居 phát âm tiếng Việt:
  • [ai1 ju1]

Giải thích tiếng Anh
  • Écu (French coin from 13th century)