中文 Trung Quốc
垿
垿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
earthern cốc đứng cũng được gọi là 反坫 [fan3 dian4] (cũ)
Các phiên bản cũ của 序
垿 垿 phát âm tiếng Việt:
[xu4]
Giải thích tiếng Anh
earthern goblet stand also known as 反坫[fan3 dian4] (old)
old variant of 序
埀 埀
埂 埂
埂子 埂子
埃克托 埃克托
埃克托·柏遼茲 埃克托·柏辽兹
埃利斯島 埃利斯岛