中文 Trung Quốc
埂子
埂子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dải đất cao
trái đất thấp đê tách lĩnh vực
埂子 埂子 phát âm tiếng Việt:
[geng3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
strip of high ground
low earth dyke separating fields
埃 埃
埃克托 埃克托
埃克托·柏遼茲 埃克托·柏辽兹
埃加迪群島 埃加迪群岛
埃博拉 埃博拉
埃博拉病毒 埃博拉病毒