中文 Trung Quốc
垃圾股
垃圾股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái phiếu Junk
cao năng suất trái phiếu
垃圾股 垃圾股 phát âm tiếng Việt:
[la1 ji1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
junk bonds
high-yield bonds
垃圾車 垃圾车
垃圾郵件 垃圾邮件
垃圾電郵 垃圾电邮
垈 垈
型 型
型式 型式