中文 Trung Quốc
  • 垃圾車 繁體中文 tranditional chinese垃圾車
  • 垃圾车 简体中文 tranditional chinese垃圾车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe tải chở rác (hoặc xe khác)
垃圾車 垃圾车 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 ji1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • garbage truck (or other vehicle)