中文 Trung Quốc
垂感
垂感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
treo lên có hiệu lực (thời trang)
垂感 垂感 phát âm tiếng Việt:
[chui2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
drape effect (fashion)
垂懸分詞 垂悬分词
垂掛 垂挂
垂暮之年 垂暮之年
垂楊柳 垂杨柳
垂死 垂死
垂死掙扎 垂死挣扎