中文 Trung Quốc
垂幕
垂幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóc buồng lái
垂幕 垂幕 phát âm tiếng Việt:
[chui2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
canopy
垂感 垂感
垂懸分詞 垂悬分词
垂掛 垂挂
垂柳 垂柳
垂楊柳 垂杨柳
垂死 垂死