中文 Trung Quốc
坦誠
坦诚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng thắn
Frank
đồng bằng giao dịch
坦誠 坦诚 phát âm tiếng Việt:
[tan3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
candid
frank
plain dealing
坦誠相見 坦诚相见
坦途 坦途
坦陳 坦陈
坨兒 坨儿
坨子 坨子
坩 坩