中文 Trung Quốc
坦陳
坦陈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết lộ
thú nhận
坦陳 坦陈 phát âm tiếng Việt:
[tan3 chen2]
Giải thích tiếng Anh
to reveal
to confess
坨 坨
坨兒 坨儿
坨子 坨子
坩堝 坩埚
坪 坪
坪林 坪林