中文 Trung Quốc
坦承
坦承
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thú nhận
phải thừa nhận
để đi sạch sẽ
Bình tĩnh
坦承 坦承 phát âm tiếng Việt:
[tan3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to confess
to admit
to come clean
calmly
坦桑尼亞 坦桑尼亚
坦然 坦然
坦然無懼 坦然无惧
坦白 坦白
坦蕩 坦荡
坦誠 坦诚