中文 Trung Quốc
土神
土神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái đất Thiên Chúa
土神 土神 phát âm tiếng Việt:
[tu3 shen2]
Giải thích tiếng Anh
earth God
土穀祠 土谷祠
土窯 土窑
土老帽 土老帽
土耳其人 土耳其人
土耳其旋轉烤肉 土耳其旋转烤肉
土耳其玉 土耳其玉