中文 Trung Quốc
  • 土老帽 繁體中文 tranditional chinese土老帽
  • 土老帽 简体中文 tranditional chinese土老帽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hillbilly
  • yokel
  • redneck
  • hỏi
土老帽 土老帽 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 lao3 mao4]

Giải thích tiếng Anh
  • hillbilly
  • yokel
  • redneck
  • bumpkin