中文 Trung Quốc
  • 一心一意 繁體中文 tranditional chinese一心一意
  • 一心一意 简体中文 tranditional chinese一心一意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tập trung suy nghĩ và nỗ lực
  • chuyên
  • cong trên
  • chăm chú
一心一意 一心一意 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 xin1 yi1 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • concentrating one's thoughts and efforts
  • single-minded
  • bent on
  • intently