中文 Trung Quốc
一成不變
一成不变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có gì nhiều thay đổi (thành ngữ); Luôn như vậy
bị mắc kẹt trong một rut
一成不變 一成不变 phát âm tiếng Việt:
[yi1 cheng2 bu4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
nothing much changes (idiom); always the same
stuck in a rut
一房一廳 一房一厅
一手 一手
一手交錢,一手交貨 一手交钱,一手交货
一手遮天 一手遮天
一打 一打
一技之長 一技之长