中文 Trung Quốc
一夜露水
一夜露水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một - đêm đứng
không lâu
一夜露水 一夜露水 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ye4 lu4 shui5]
Giải thích tiếng Anh
one-night stand
ephemeral
一大早 一大早
一大早兒 一大早儿
一天一個樣 一天一个样
一夫一妻 一夫一妻
一夫多妻 一夫多妻
一夫當關,萬夫莫開 一夫当关,万夫莫开