中文 Trung Quốc
一壁廂
一壁厢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 一壁 [yi1 bi4]
一壁廂 一壁厢 phát âm tiếng Việt:
[yi1 bi4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
see 一壁[yi1 bi4]
一夔已足 一夔已足
一夕數驚 一夕数惊
一多對應 一多对应
一夜爆紅 一夜爆红
一夜露水 一夜露水
一大早 一大早