中文 Trung Quốc
一堆
一堆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đống
一堆 一堆 phát âm tiếng Việt:
[yi1 dui1]
Giải thích tiếng Anh
pile
一場空 一场空
一塊 一块
一塊兒 一块儿
一塵不染 一尘不染
一壁 一壁
一壁廂 一壁厢