中文 Trung Quốc
  • 一哄而起 繁體中文 tranditional chinese一哄而起
  • 一哄而起 简体中文 tranditional chinese一哄而起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một nhóm người) để vội vàng vào hành động
一哄而起 一哄而起 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 hong1 er2 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a group of people) to rush into action