中文 Trung Quốc
  • 一哭二鬧三上吊 繁體中文 tranditional chinese一哭二鬧三上吊
  • 一哭二闹三上吊 简体中文 tranditional chinese一哭二闹三上吊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện một cảnh khủng khiếp (thành ngữ)
  • để ném một giận dữ
一哭二鬧三上吊 一哭二闹三上吊 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 ku1 er4 nao4 san1 shang4 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make a terrible scene (idiom)
  • to throw a tantrum