中文 Trung Quốc
一個接一個
一个接一个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từng người một
một sau khi khác
一個接一個 一个接一个 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ge5 jie1 yi1 ge5]
Giải thích tiếng Anh
one by one
one after another
一個樣 一个样
一個蘿蔔一個坑 一个萝卜一个坑
一個頭兩個大 一个头两个大
一側化 一侧化
一傳十,十傳百 一传十,十传百
一價 一价