中文 Trung Quốc
一價
一价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Monovalent (hóa học)
一價 一价 phát âm tiếng Việt:
[yi1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
monovalent (chemistry)
一元 一元
一元論 一元论
一元醇 一元醇
一再 一再
一准 一准
一刀兩斷 一刀两断