中文 Trung Quốc
一個人
一个人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi bản thân mình (mà không hỗ trợ)
một mình (không có công ty)
一個人 一个人 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ge4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
by oneself (without assistance)
alone (without company)
一個個 一个个
一個勁 一个劲
一個勁兒 一个劲儿
一個幽靈在歐洲遊蕩 一个幽灵在欧洲游荡
一個接一個 一个接一个
一個樣 一个样