中文 Trung Quốc
  • 不見一點蹤影 繁體中文 tranditional chinese不見一點蹤影
  • 不见一点踪影 简体中文 tranditional chinese不见一点踪影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có dấu vết để được nhìn thấy
不見一點蹤影 不见一点踪影 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 jian4 yi1 dian3 zong1 ying3]

Giải thích tiếng Anh
  • no trace to be seen