中文 Trung Quốc
不聲不響
不声不响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không lời và im lặng (thành ngữ); mà không nói
ít
不聲不響 不声不响 phát âm tiếng Việt:
[bu4 sheng1 bu4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
wordless and silent (idiom); without speaking
taciturn
不聽命 不听命
不肖 不肖
不育 不育
不育症 不育症
不能 不能
不能不 不能不