中文 Trung Quốc
不耐煩
不耐烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu kiên nhẫn
thiếu kiên nhẫn
不耐煩 不耐烦 phát âm tiếng Việt:
[bu4 nai4 fan2]
Giải thích tiếng Anh
impatience
impatient
不聞不問 不闻不问
不聲不響 不声不响
不聽命 不听命
不育 不育
不育性 不育性
不育症 不育症