中文 Trung Quốc
不義之財
不义之财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự giàu có nhuốm hoặc lợi nhuận
不義之財 不义之财 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yi4 zhi1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
ill-gotten wealth or gains
不翼而飛 不翼而飞
不耐煩 不耐烦
不聞不問 不闻不问
不聽命 不听命
不肖 不肖
不育 不育