中文 Trung Quốc
  • 不經一事,不長一智 繁體中文 tranditional chinese不經一事,不長一智
  • 不经一事,不长一智 简体中文 tranditional chinese不经一事,不长一智
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bạn không thể đạt được kiến thức mà không có kinh nghiệm thực tế (thành ngữ); sự khôn ngoan chỉ đi kèm với kinh nghiệm
不經一事,不長一智 不经一事,不长一智 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 jing1 yi1 shi4 , bu4 zhang3 yi1 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • You can't gain knowledge without practical experience (idiom); wisdom only comes with experience