中文 Trung Quốc- 不絕如縷
- 不绝如缕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- treo bởi một sợi
- rất bấp bênh
- gần như tuyệt chủng
- (của âm thanh) nán trên nhạt
不絕如縷 不绝如缕 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- hanging by a thread
- very precarious
- almost extinct
- (of sound) linger on faintly