中文 Trung Quốc
不確實
不确实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có thật
不確實 不确实 phát âm tiếng Việt:
[bu4 que4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
untrue
不祥 不祥
不祥之兆 不祥之兆
不禁 不禁
不稂不莠 不稂不莠
不穩 不稳
不穩定 不稳定